Có 2 kết quả:

名扬四海 míng yáng sì hǎi ㄇㄧㄥˊ ㄧㄤˊ ㄙˋ ㄏㄞˇ名揚四海 míng yáng sì hǎi ㄇㄧㄥˊ ㄧㄤˊ ㄙˋ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become known far and wide (idiom)
(2) famous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become known far and wide (idiom)
(2) famous

Bình luận 0